TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eight

tám

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1 Tám . - tượng trưng cho lễ dâng con cho Chúa. 2 Sự bắt đầu mới

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sau số bảy.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

số tám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

eight

eight

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 octa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

eight

Acht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three minutes after eight.

Tám giờ ba phút.

It is six minutes past eight.

Lúc ấy là tám giờ sáu phút.

They make love between eight and ten at night.

Khoảng thời gian giữa tám và mười giờ tối dành cho ái ân.

A clock tower strikes eight times in the distance.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

At four minutes past eight, the typist walks in.

Tám giờ bốn phút cô thư kí bước vào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eight /toán & tin/

số tám

eight, octa /toán & tin/

tám (8)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Eight

1) Tám (tiêu biểu cho lễ cắt bì vào ngày thứ 8 sau khi sanh (Sáng Thế 17: 12). - tượng trưng cho lễ dâng con cho Chúa). 2) Sự bắt đầu mới, sau số bảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acht /f/TOÁN/

[EN] eight

[VI] tám

Từ điển toán học Anh-Việt

eight

tám (8)