acht /(Ordinalz. zu acht) (als Ziffer: 8.)/
thứ tám;
chương thứ tám : das achte Kapitel hôm nay là ngày mồng tám tháng giêng : heute ist der achte Januar ) sie wurde Achte im Weitsprung: cô ấy đứng thứ tám trong môn nhảy xa. : (subst.
achtens /[’axtons] (Adv.) (als Ziffer: 8.)/
ỗ vị trí thứ tám;
thứ tám (là );