TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tám

thứ tám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

một phần tám

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ỗ vị trí thứ tám

ỗ vị trí thứ tám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ tám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ tám

 eighth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eighth

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

thứ tám

acht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ỗ vị trí thứ tám

achtens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das achte Kapitel

chương thứ tám

heute ist der achte Januar

hôm nay là ngày mồng tám tháng giêng

(subst.

) sie wurde Achte im Weitsprung: cô ấy đứng thứ tám trong môn nhảy xa.

Từ điển toán học Anh-Việt

eighth

thứ tám, một phần tám

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

acht /(Ordinalz. zu acht) (als Ziffer: 8.)/

thứ tám;

chương thứ tám : das achte Kapitel hôm nay là ngày mồng tám tháng giêng : heute ist der achte Januar ) sie wurde Achte im Weitsprung: cô ấy đứng thứ tám trong môn nhảy xa. : (subst.

achtens /[’axtons] (Adv.) (als Ziffer: 8.)/

ỗ vị trí thứ tám; thứ tám (là );

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eighth /toán & tin/

thứ tám