Việt
thành công
đạt
có kết quả tót
may mắn
hay
tót.
có kết quả tốt
ngoan ngoãn
có giáo dục tốt
Đức
wohlgeraten
wohlgeraten /(Adj.) (geh.)/
thành công; có kết quả tốt; đạt (gut gelungen);
(trẻ em) ngoan ngoãn; có giáo dục tốt;
wohlgeraten /a/
thành công, có kết quả tót, may mắn, đạt, hay, tót.