TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

often

Thường

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều lần

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hay

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

luôn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thưường thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

năng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

often

often

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ablility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

skill

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

power

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

năng

ablility, skill, power, often

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

often

thường, nhiều lần

Từ điển toán học Anh-Việt

often

thưường thưường, nhiều lần

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Often

Thường, hay, luôn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

often

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

often

often

ad. many times