hinausgehen /(unr. V.; ist)/
hướng ra;
trông ra [auf + Akk /nach + Dat ];
cửa sổ trông ra vườn. : das Fenster geht nach dem Garten hinaus
hinausblicken /(sw. V.; hat)/
trông ra;
nhìn ra;
ngó ra [zu/aus+ Đat ];
nhìn ra cửa sổ. : zum Fenster/aus dem Fenster hinausblicken
heraussehen /(st. V.; hat)/
trông ra;
nhìn ra;
ngó ra [aus + Dat ];
sich /sehen/
hướng ra;
nhìn ra;
trông ra;
các cửa sổ trông ra vườn. : die Fenster sehen nach dem Garten
herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
nhìn ra;
dòm ra;
trông ra;
ngó ra [aus/zu + Dat ];
ausblicken /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhìn thấy;
trông thấy;
nhận thấy;
trông ra (aus- schauen);
hervorblicken /(sw. V.; hat)/
trông ra;
nhìn ra;
nhìn tới trước;
nhìn lên;
hervorgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trông ra;
nhìn ra;
nhìn tới trước;
nhìn lên (hervorblicken);