TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mịn

mịn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mịn màng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mượt mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mềm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mịn mät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiền nhỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

như bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mượt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

óng ả như tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh vi

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhẹ nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thanh mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sắc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thẳng trơn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chạy đều

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tròn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ướt át ~ hail mưa đá hạt nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mìn

mìn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

địa lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

graphit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuỷ lôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xí nghiệp mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khai thác mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
min

min

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bộc phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dep

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khéo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loc cho trong

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm min

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trong ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
mìn .

mìn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 mìn

1 mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống min

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự nổ mìn

sự nổ mìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
đs. sự làm mịn

đs. sự làm mịn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cái mịn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
liệu mịn

liệu mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mịn

fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

soft

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fines

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

micronization

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

finer

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

silky

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

smooth

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
mìn

mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 egg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sự nổ mìn

shot

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
đs. sự làm mịn

refinement

 
Từ điển toán học Anh-Việt
liệu mịn

fine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
min

Extremely

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mịn

flauschig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seidenartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seidig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fein-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
min

Landmine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äußerst

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
mìn .

Mine III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mìn

Mine II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 mìn

Kontermine

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(meist bei ca. 4 min–1)

(thường khoảng 4 min–1)

Drehzahl in min–1

Tốc độ quay [min–1]

im Allgemeinen bei ca. 160 min–1

thông thường ở khoảng 160 min–1

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bevorzugt sind folgende Geschwindigkeiten zu wählen: 1 mm/min ... 500 mm/min.

Tốc độ từ 1 mm/min đến 500 mm/min thường được áp dụng.

:: Drehzahl n in min-1

:: Tốc độ quay n tính bằng min-1

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tôt,min,dep,khéo,hay,loc cho trong,làm thành,làm min,trong ra

[DE] Äußerst

[EN] Extremely

[VI] tôt, min, dep, khéo, hay, loc cho trong, làm thành, làm min, trong ra,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mine

mỏ, xí nghiệp mỏ, hầm mỏ, tầng quặng, vỉa quặng, mìn, khai thác mỏ

thin

mỏng, mảnh, mịn, loãng, nhạt

fine

liệu mịn, mạt giũa, phoi, mảnh vụn, tinh luyện, mịn, tinh

Từ điển toán học Anh-Việt

refinement

đs. sự làm mịn, cái mịn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

soft

mềm; nhạt (nước); mịn; ướt át (thời tiết) ~ hail mưa đá hạt nhỏ

shot

sự nổ mìn ; mìn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

finer

Mịn, mảnh, tinh vi

silky

Mềm, mịn, mượt

soft

Mềm, mịn, mượt, nhẹ nhàng

fine

Nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc

smooth

Thẳng trơn, chạy đều, tròn, mịn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flauschig /(Adj )/

mịn; mượt;

seidenartig /(Adj.)/

mượt; mịn; mượt mà; mịn màng; óng ả như tơ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mine /f/THAN, VT_THUỶ/

[EN] mine

[VI] mìn; thuỷ lôi

Fein- /pref/Đ_TỬ, TH_BỊ, V_THÔNG/

[EN] fine

[VI] mịn, tinh (tiền tố)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landmine /f =, -n (quân sự)/

quả, trái] bộc phá, min; Land

Mine III /f =, n/

mìn (đơn vị khôi lượng cổ Hy lạp bằng l, 5kg).

Mine II /f = , -n/

1. (quân sự) mìn, địa lôi; - n werfen chôn mìn, thả thủy lôi; - n suchen [räumen] (hàng hải) vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vót thủy lôi; 2. than chì, graphit.

flauschig /a/

như bông, mịn, mượt.

seidenartig /a/

1. mượt, mịn, mượt mà, mịn màng, óng ả; 2. [có dạng] tơ, lụa.

Kontermine /f =, -n (cổ)/

1 mìn, chống min; 2. phản kế; Konter

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fines

mịn

(a) Đối với các loại thức ăn: Thức ăn viên được sàng lọc qua một cái sàng lưới có mắt lưới nhỏ hơn những hạt/mảnh thức ăn tối thiểu nhất định hay các viên thức ăn bị vỡ trong khi đóng bao và bảo quản trong kho. (b) Trong một mẫu đất: Hỗn hợp các hạt (bùn và đất sét) có đường kính nhỏ hơn 0, 075 mm, thường được dùng trong Phân loại Đất đồng nhất của Tập đoàn thiết kế, xây dựng Hoa Kỳ.

micronization

nghiền nhỏ, mịn

Quá trình nghiền hạt thức ăn đạt kích thước có thể nhỏ hơn 60 µm; thường được nghiền ướt bằng máy và lọc qua sàng, hoặc nghiền khô trong nhà máy công nghiệp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 egg, mine /hóa học & vật liệu/

mìn

 shot /xây dựng/

mìn (phá đá)

 shot /xây dựng/

mìn (phá đá)

 fine

mịn

fine

mịn (hạt)

 fine /xây dựng/

mịn (hạt)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mìn

(quân) Mine f; bäi mìn Minenfeld n; tàu rải mìn Minenleger m; nổ mìn in den Grund bohren

mịn,mịn màng,mịn mät

seidig (a), zart (a), fein (a); da mịn zarte Haut f