Việt
mìn
địa lôi
than chì
graphit.
Đức
Mine II
Mine II /f = , -n/
1. (quân sự) mìn, địa lôi; - n werfen chôn mìn, thả thủy lôi; - n suchen [räumen] (hàng hải) vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vót thủy lôi; 2. than chì, graphit.