Mine III /f =, n/
mìn (đơn vị khôi lượng cổ Hy lạp bằng l, 5kg).
Mine II /f = , -n/
1. (quân sự) mìn, địa lôi; - n werfen chôn mìn, thả thủy lôi; - n suchen [räumen] (hàng hải) vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vót thủy lôi; 2. than chì, graphit.
Kontermine /f =, -n (cổ)/
1 mìn, chống min; 2. phản kế; Konter