Việt
phản kế
1 mìn
chống min
đòn đáp trả
mìn chông mìn
Đức
Kontermine
Kontermine /die; -, -n/
(bildungsspr selten) phản kế; đòn đáp trả (Gegenmaß nahme);
(Milit früher) mìn chông mìn;
Kontermine /f =, -n (cổ)/
1 mìn, chống min; 2. phản kế; Konter