Việt
bộc phá
min
mìn.
đạn phá
Đức
Sprengstoff
Sprengladung
Landmine
Flattermine
- lochpatrone
Landmine /f =, -n (quân sự)/
quả, trái] bộc phá, min; Land
Flattermine /f =, -n (quân sự)/
quả, trái] bộc phá, mìn.
- lochpatrone /f =, -n/
đạn phá, bộc phá; - loch
Sprengstoff m, Sprengladung f