Việt
ống bộc phá
lượng thuốc nổ
lượng chất nổ
Anh
bursting charge
explosive charge
blasting charge
charge
Đức
Sprengladung
Charge
Ladung
Pháp
charge explosive
Sprengladung /die/
lượng thuốc nổ; lượng chất nổ;
Sprengladung /f =, -en/
ống bộc phá;
Sprengladung /SCIENCE,TECH/
[DE] Sprengladung
[EN] bursting charge; explosive charge
[FR] charge explosive
Charge,Ladung,Sprengladung /ENERGY-MINING/
[DE] Charge; Ladung; Sprengladung
[EN] blasting charge; charge; explosive charge
[FR] charge