TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thành

tôt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

min

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dep

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khéo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hay

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loc cho trong

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm min

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trong ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

làm thành

Extremely

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

làm thành

Äußerst

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Drehstrombrückenschaltung auch zur Gleichrichtung des Erregerstromes verwendet, sind drei besondere Erregerdioden auf der Plusseite vorhanden.

Ba điôt kích từ làm thành các điôt dương kết hợp với các điôt âm để tạo thành bộ chỉnh lưu cầu 3 pha cho dòng điện kích từ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Pressentisch bildet dabei die untere Kondensatorplatte.

Bàn ép làm thành tấm tụ điện dưới.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tôt,min,dep,khéo,hay,loc cho trong,làm thành,làm min,trong ra

[DE] Äußerst

[EN] Extremely

[VI] tôt, min, dep, khéo, hay, loc cho trong, làm thành, làm min, trong ra,