Việt
xem seidenartig.
óng ả như tơ
Anh
silky/ sericeous/ sericate
Đức
seidig
seidenartig
seidenhaarig
der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.
Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.
seidenartig, seidenhaarig, seidig
seidig /(Adj.)/
óng ả như tơ;
seidig /a/