TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seidig

xem seidenartig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ả như tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seidig

silky/ sericeous/ sericate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

seidig

seidig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

seidenartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

seidenhaarig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

der Zeit nachdenken. Theoretisch könnte die Zeit glatt oder rauh, stachlig oder seidig, hart oder weich sein, doch in dieser Welt ist die Zeit zufällig von klebriger Beschaffenheit.

Về lí thuyết thời gian có thể trơn láng ha nhá, có gai hay mượt, cứng hay mềm, nhưng trong thế giới này ngẫu nhiên mà thời gian lại có cấu trúc bề ngoái dính nhơm nhớp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

silky/ sericeous/ sericate

seidenartig, seidenhaarig, seidig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seidig /(Adj.)/

óng ả như tơ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seidig /a/

xem seidenartig.