TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầm cô

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ chông lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cầm cô

Pfand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfand /n -(e)s, Pfände/

n -(e)s, Pfänder 1. [sự] cầm cô, cầm đô; [đô] đem cầm, đồ kí quĩ; 2. tiền phạt, tiền bồi thưòng; vật bị mất; vật bồi thường; 3. (mỏ) gỗ chông lò.