TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ hiệu cầm đồ

chủ hiệu cầm đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2027 người cho vay nhận thế chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nợ có nhận tài sản thế chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chủ hiệu cầm đồ

Pfandleiher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfandleiher /der; -s, -/

chủ hiệu cầm đồ; 2027 người cho vay nhận thế chấp;

Pfand /glãu.bi.ger, der (Rechtsspr.)/

chủ nợ có nhận tài sản thế chấp; chủ hiệu cầm đồ;