TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collateral security

Vật thế chấp.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

collateral security

Collateral security

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collateral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

collateral security

Pfand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sicherheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collateral security

nantissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collateral,collateral security /TECH/

[DE] Pfand; Sicherheit

[EN] collateral; collateral security

[FR] nantissement

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Collateral security

Vật thế chấp.

Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm