Việt
Vật thế chấp.
Anh
Collateral security
collateral
Đức
Pfand
Sicherheit
Pháp
nantissement
collateral,collateral security /TECH/
[DE] Pfand; Sicherheit
[EN] collateral; collateral security
[FR] nantissement
Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm