Việt
bàng hệ
chi khác
hệ tộc hàng ngang
Bên cạnh
phụ thêm
đồ ký quỹ
vật thế chấp
Anh
collateral line
collateral
Đức
Selten
hệ tộc hàng ngang, bàng hệ
Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp
Selten /.li. nie, die/
chi khác; bàng hệ;