Việt
Dấu phụ
để phân biệt
để đánh dấu
phân biệt
đặc biệt
phụ thêm
Phân biệt.
Anh
diacritical
Đức
diakritisch
Diacritical
diakritisch /adj/M_TÍNH, IN, VẼ_KT/
[EN] diacritical
[VI] phân biệt, đặc biệt, phụ thêm
Dấu phụ, để phân biệt, để đánh dấu
Marking a difference.