Việt
dấu phụ
dâu thanh
dấu đặc biệt
các dấu đặc biệt
dấu viết lược
để phân biệt
để đánh dấu
Anh
diacritical sign
diacritical mark
diacritic mark
stamp
diacritic
diacritical marks
diacritical
Đức
diakritisch
diakritisches Zeichen
diakritische Zeichen
Hakchen
Dấu phụ, để phân biệt, để đánh dấu
Hakchen /['he:kẹan], das; -s, -/
(ugs ) dấu phụ; dấu viết lược (z B Hácek, Cedille);
diakritisches Zeichen /nt/VẼ_KT/
[EN] diacritical sign
[VI] dấu phụ, dấu đặc biệt
diakritische Zeichen /nt pl/IN/
[EN] diacritical marks
[VI] các dấu đặc biệt, dấu phụ
diakritisch /a (ngôn ngũ)/
thuộc về] dấu phụ, dâu thanh; diakritisch e Zeichen dấu phụ, dấu thanh, âm tiêu.
diacritical sign, stamp
diacritic, diacritic mark, diacritical mark, diacritical marks, diacritical sign
Dấu trọng âm, dấu tách âm hoặc dấu móc dưới chữ c.