TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu đặc biệt

dấu đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dấu đặc biệt

diacritical sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diacritical marks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diacritical sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diacritical marks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinctive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraordinary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu đặc biệt

diakritisches Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Leerlaufspannung darf dort beim Schweißen mit Wechselstrom 48 V und beim Schweißen mit Gleichstrom 113 V nicht überschreiten. Solche Schweißstromquellen sind besonders gekennzeichnet (Tabelle 1).

Khi hàn với dòng điện xoay chiều, không được vượt quá điện áp mạch hở (không tải) là 48 V, và khi hàn với dòng điện một chiều là 113 V. Các nguồn dòng điện hàn này được đánh dấu đặc biệt (Bảng 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diakritisches Zeichen /nt/VẼ_KT/

[EN] diacritical sign

[VI] dấu phụ, dấu đặc biệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diacritical sign

dấu đặc biệt

 diacritical marks, diacritical sign

dấu đặc biệt

diacritical marks, distinctive, extraordinary

dấu đặc biệt