Việt
dấu đặc biệt
dấu phụ
Anh
diacritical sign
diacritical marks
distinctive
extraordinary
Đức
diakritisches Zeichen
Die Leerlaufspannung darf dort beim Schweißen mit Wechselstrom 48 V und beim Schweißen mit Gleichstrom 113 V nicht überschreiten. Solche Schweißstromquellen sind besonders gekennzeichnet (Tabelle 1).
Khi hàn với dòng điện xoay chiều, không được vượt quá điện áp mạch hở (không tải) là 48 V, và khi hàn với dòng điện một chiều là 113 V. Các nguồn dòng điện hàn này được đánh dấu đặc biệt (Bảng 1).
diakritisches Zeichen /nt/VẼ_KT/
[EN] diacritical sign
[VI] dấu phụ, dấu đặc biệt
diacritical marks, diacritical sign
diacritical marks, distinctive, extraordinary