Việt
chẩn đoán
dấu phụ
Anh
diacritic
diagnose
diagnosis
diacritic mark
diacritical mark
diacritical marks
diacritical sign
diacritic, diagnose, diagnosis /y học/
diacritic, diacritic mark, diacritical mark, diacritical marks, diacritical sign
Dấu trọng âm, dấu tách âm hoặc dấu móc dưới chữ c.