Việt
đồng vị ngữ
phần chêm
Từ ghép thêm
từ phụ chú
từ thêm
phụ thêm
bổ sung thêm vào
chữ đồng cách.
Anh
epexegetical
epexegesis
Đức
Beisatz
Apposition
Beisatz /m -es, -Sätze/
1. [sự] phụ thêm, bổ sung thêm vào; 2. (văn phạm) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.
Từ ghép thêm, đồng vị ngữ
Đồng vị ngữ, từ phụ chú (cho rõ nghĩa), từ thêm
Apposition /die; -, -en (Sprachw.)/
đồng vị ngữ (Beisatz);
Beisatz /der; -es, ...Sätze (Sprachw.)/
phần chêm; đồng vị ngữ (Apposition);