Việt
phần sau xoay
thành sau xoay
thành sau lắc
Anh
revolving back
swinging back
tail
Đức
Drehrahmen
schwenkbare Rückwand
revolving back, tail
phần sau xoay (máy ảnh)
Drehrahmen /m/FOTO/
[EN] revolving back
[VI] phần sau xoay (máy ảnh)
schwenkbare Rückwand /f/FOTO/
[EN] revolving back, swinging back
[VI] thành sau xoay, thành sau lắc