TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revolving back

phần sau xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành sau xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành sau lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

revolving back

revolving back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swinging back

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

revolving back

Drehrahmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwenkbare Rückwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

revolving back, tail

phần sau xoay (máy ảnh)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehrahmen /m/FOTO/

[EN] revolving back

[VI] phần sau xoay (máy ảnh)

schwenkbare Rückwand /f/FOTO/

[EN] revolving back, swinging back

[VI] thành sau xoay, thành sau lắc