Việt
thành sau xoay
thành sau lắc
Anh
revolving back
swinging back
Đức
schwenkbare Rückwand
schwenkbare Rückwand /f/FOTO/
[EN] revolving back, swinging back
[VI] thành sau xoay, thành sau lắc
revolving back, swinging back /vật lý/