Việt
nền lắc
thành sau xoay
thành sau lắc
Anh
swinging back
revolving back
Đức
neigbarer Mattscheibenrahmen
schwenkbare Rückwand
neigbarer Mattscheibenrahmen /m/FOTO/
[EN] swinging back
[VI] nền lắc
schwenkbare Rückwand /f/FOTO/
[EN] revolving back, swinging back
[VI] thành sau xoay, thành sau lắc