TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mã kết thúc

mã kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mục cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mã kết thúc

 exit code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trailer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mã kết thúc

Endcode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endcode /m/M_TÍNH/

[EN] tail

[VI] mã kết thúc

Schluß /m/M_TÍNH/

[EN] tail

[VI] mục cuối (dữ liệu); mã kết thúc (thông báo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit code, trailer /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

mã kết thúc

 tail /điện tử & viễn thông/

mã kết thúc (thông báo)

 tail /toán & tin/

mã kết thúc (thông báo)