TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterscheidbar

có thể nhận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có thể phân biệt được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác hẳn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterscheidbar

Distinguishable

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

unterscheidbar

Unterscheidbar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anhand der Signalfrequenz des akustischen Warntons ist unterscheidbar, ob das Hindernis vorne oder hinten erkannt wurde.

Dựa trên tần số của tín hiệu âm thanh cảnh báo có thể phân biệt được chướng ngại vật ở phía trước hoặc phía sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterscheidbar /(Adj.)/

phân biệt; được; riêng biệt; khác hẳn nhau;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unterscheidbar

[DE] Unterscheidbar

[EN] Distinguishable

[VI] có thể nhận ra, có thể phân biệt được