TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể nhận ra

có thể nhận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể phân biệt được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có thể nhận biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có thể nhận ra

Distinguishable

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có thể nhận ra

Unterscheidbar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie die Endung, an der man Enzymnamen erkennen kann.

Hãy cho biết các mẫu tự cuối để người ta có thể nhận ra tên enzyme.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Lackzustand lässt sich mit einfachen Methoden ermitteln.

Có thể nhận ra tình trạng lớp sơn bằng những phương pháp đơn giản như:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Über einem Mietshaus kann er die Alpengipfel erkennen.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird erkenntlich, welcher Fehler zuerst zu beseitigen ist.

Qua đó có thể nhận ra các lỗi phải sửa ngay.

Die Toleranzklasse ist an der Kuppenform der Stifte erkennbar.

Các cấp dung sai có thể nhận ra ở đầu chỏm cầu của chốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Farben kommen gut heraus

những màu sắc này khá nổi bật. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen /(st V.; ist)/

có thể nhận biết; có thể nhận ra; nổi bật;

những màu sắc này khá nổi bật. 1 : die Farben kommen gut heraus

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có thể nhận ra,có thể phân biệt được

[DE] Unterscheidbar

[EN] Distinguishable

[VI] có thể nhận ra, có thể phân biệt được