TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể phân biệt được

có thể nhận ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có thể phân biệt được

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có thể phân biệt được

Distinguishable

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có thể phân biệt được

Unterscheidbar

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anhand der Signalfrequenz des akustischen Warntons ist unterscheidbar, ob das Hindernis vorne oder hinten erkannt wurde.

Dựa trên tần số của tín hiệu âm thanh cảnh báo có thể phân biệt được chướng ngại vật ở phía trước hoặc phía sau.

Durch die Anordnung der Antennen kann im Steuergerät unterschieden werden, ob sich der Schlüssel im Fahrzeug oder im Außenbereich befindet (Bild 1).

Nhờ sự bố trí của các ăng ten, bộ điều khiển có thể phân biệt được chìa khóa nằm ở phạm vi bên trong hoặc bên ngoài xe (Hình 1).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có thể nhận ra,có thể phân biệt được

[DE] Unterscheidbar

[EN] Distinguishable

[VI] có thể nhận ra, có thể phân biệt được