Việt
làm trội lên
làm nổi bật lên
Đức
auszeichnen
Klugheit und Fleiß zeichneten ihn aus
sự thông minh và chăm chỉ khiến anh ta nồi bật.
auszeichnen /(sw. V.; hat)/
làm trội lên; làm nổi bật lên;
sự thông minh và chăm chỉ khiến anh ta nồi bật. : Klugheit und Fleiß zeichneten ihn aus