Việt
1. Đồng nhất hóa
xem như là đồng nhất
chứng minh đồng nhất
hợp nhất
nhất trí
hòa đồng 2. Xác nhận
phân biệt
nghiệm chứng
chứng minh.
Anh
identification
1. Đồng nhất hóa, xem như là đồng nhất, chứng minh đồng nhất, hợp nhất, nhất trí, hòa đồng 2. Xác nhận, phân biệt, nghiệm chứng, chứng minh.