TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem như là đồng nhất

1. Đồng nhất hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xem như là đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa đồng 2. Xác nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiệm chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xem như là đồng nhất

identification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

identification

1. Đồng nhất hóa, xem như là đồng nhất, chứng minh đồng nhất, hợp nhất, nhất trí, hòa đồng 2. Xác nhận, phân biệt, nghiệm chứng, chứng minh.