Việt
phân tách
rài
tách rời
phân biệt
Anh
disjunctive
Đức
disjunktiv
Pháp
disjonctif
“oder” ist eine disjunktive Konjunk tion
“oder” là một liên từ phân biệt.
disjunktiv /[disjurjk'tüf] (Adj.)/
(Philos ) (nhận định, khái niệm) phân tách; tách rời;
(Sprachw ) phân biệt (ausschlie ßend);
“oder” ist eine disjunktive Konjunk tion : “oder” là một liên từ phân biệt.
disjunktiv /a/
bị] rài, phân tách; so sánh, đối chiếu; - e Konjunktionen các liên từ so sánh, liên từ đối chiếu.
disjunktiv /IT-TECH/
[DE] disjunktiv
[EN] disjunctive
[FR] disjonctif