TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disjunktiv

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

disjunktiv

disjunctive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

disjunktiv

disjunktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

disjunktiv

disjonctif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“oder” ist eine disjunktive Konjunk tion

“oder” là một liên từ phân biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disjunktiv /[disjurjk'tüf] (Adj.)/

(Philos ) (nhận định, khái niệm) phân tách; tách rời;

disjunktiv /[disjurjk'tüf] (Adj.)/

(Sprachw ) phân biệt (ausschlie ßend);

“oder” ist eine disjunktive Konjunk tion : “oder” là một liên từ phân biệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

disjunktiv /a/

bị] rài, phân tách; so sánh, đối chiếu; - e Konjunktionen các liên từ so sánh, liên từ đối chiếu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disjunktiv /IT-TECH/

[DE] disjunktiv

[EN] disjunctive

[FR] disjonctif