TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

disjonctif

disjunctive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

disjonctif

disjunktiv

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disjonctif

disjonctif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

disjonctive

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

disjonctif,disjonctive

disjonctif, ive [dis3õktif, iv] adj. 1. NGPHÁP phân biệt, ly tiếp: Particules disjonctives: Các tiểu từ phân biêt. (ex.: ou, ni). > N. f. Une disjonctive: Một tiểu từ phân biệt. 2. LOGIC Proposition disjonctive: Mệnh đề phân biệt. -Syllogisme disjonctif: Tam doạn luận phân biệt. > N. f. Une disjonctive: Một doạn phân bièt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disjonctif /IT-TECH/

[DE] disjunktiv

[EN] disjunctive

[FR] disjonctif