disjonctif,disjonctive
disjonctif, ive [dis3õktif, iv] adj. 1. NGPHÁP phân biệt, ly tiếp: Particules disjonctives: Các tiểu từ phân biêt. (ex.: ou, ni). > N. f. Une disjonctive: Một tiểu từ phân biệt. 2. LOGIC Proposition disjonctive: Mệnh đề phân biệt. -Syllogisme disjonctif: Tam doạn luận phân biệt. > N. f. Une disjonctive: Một doạn phân bièt.