Việt
nhìn
thắy qua.
Đức
durchblicken
etw durchblicken lassen
ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió.
durchblicken /I vi/
nhìn (qua cái gì); II vt hiểu, nhìn thấy; j -n etw durchblicken lassen ám chỉ, nói cạnh, nói bóng gió.
durchblicken /vt/
thắy (trông, nhìn) qua.