Blick /m - (e)s , -e/
cái] nhìn, quan điểm, quan niệm, cách nhìn; den Blick hében ngưóc nhìn, den Blick zu Bóden schlagen cụp mắt xuống; den - auf etw (A) richten chăm chú nhìn; nhìn chằm chằm (chòng chọc, trừng trừng); auf den ersten Blick mói thoạt nhìn, mói nhìn qua, thoạt tiên; einander Blick e zuwerfen - e wechseln nhìn nhau, đưa mắt nhìn nhau.