TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schausein

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành ngữ này có hai nghĩa: trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schausein

Schausein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die große Schau abziehen (ugs.)

khoe khoang, phô trương

eine Schau machen (Jugendspr.)

khoe khoang, phô trương, khoác lác

[einen] auf Schau machen

khoe khoang khoác lác để tìm cách lôi cuốn sự chú ý.

(b) phô trương, làm ra vẻ bề ngoài

zur Schau tragen

biểu lộ, phô bày (tình cảm, cảm xúc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schausein /(Jugendspr.)/

tuyệt vời; hết ý; rất ấn tượng;

die große Schau abziehen (ugs.) : khoe khoang, phô trương eine Schau machen (Jugendspr.) : khoe khoang, phô trương, khoác lác [einen] auf Schau machen : khoe khoang khoác lác để tìm cách lôi cuốn sự chú ý.

Schausein /(Jugendspr.)/

(geh ) cái nhìn; quan điểm (Blickwinkel);

Schausein /(Jugendspr.)/

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trưng bày; triển lãm;

(b) phô trương, làm ra vẻ bề ngoài : zur Schau tragen : biểu lộ, phô bày (tình cảm, cảm xúc).