Schausein /(Jugendspr.)/
tuyệt vời;
hết ý;
rất ấn tượng;
die große Schau abziehen (ugs.) : khoe khoang, phô trương eine Schau machen (Jugendspr.) : khoe khoang, phô trương, khoác lác [einen] auf Schau machen : khoe khoang khoác lác để tìm cách lôi cuốn sự chú ý.
Schausein /(Jugendspr.)/
(geh ) cái nhìn;
quan điểm (Blickwinkel);
Schausein /(Jugendspr.)/
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) trưng bày;
triển lãm;
(b) phô trương, làm ra vẻ bề ngoài : zur Schau tragen : biểu lộ, phô bày (tình cảm, cảm xúc).