TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

look

nhìn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẻ nhìn bên ngoài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nhìn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

look

look

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

look

schauen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aussehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You don’t look so good,” says Besso.

” Cậu trông không được khỏe đấy”, Beso nói.

They drink coffee and look at photographs.

Họ uống cà phê và xem những bức ảnh.

On closer look, it is a town in many pieces.

Nhìn kĩ hơn thì thành phố này gồm nhiều khu hợp lại.

On the porch, the women swing and look into the night.

Ngoài sân hai bà ngồi đung đưa trên ghế xích đu, mắt nhìn vào bóng đêm.

Such people look you directly in the eye and grip your hand firmly.

Những người như thế nhìn thẳng vào mắt anh và cái xiết tay họ thật mạnh mẽ.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Look

Nhìn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussehen /nt/KT_DỆT/

[EN] look

[VI] vẻ nhìn bên ngoài

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schauen

look

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

look

nhìn, quan sát

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

look

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

look

look

v. to turn the eyes toward so as to see; to search or hunt for; to seem to be

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

look

nhìn