TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwachen

trông nom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chú ý đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giám kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überwachen

monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

SUPERVISE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CONTROLL

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

monitoring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attend to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to supervise

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

observe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

screen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

watch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

check

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guarding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

monitor vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

überwachen

ÜBERWACHEN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sicherheitsfilter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bewachen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kontrollieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beaufsichtigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abhören

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mithören

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

überwachen

SURVEILLER

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

controler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en garde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Polizei überwacht den Verkehr

cảnh sát giám sát hoạt động giao thông.

Từ điển Polymer Anh-Đức

control vb

kontrollieren, überwachen, beaufsichtigen

monitor vb

überwachen; abhören, mithören; kontrollieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwachen /(sw. V.; hat)/

trông nom; trông coi; theo dõi; quan sát; canh chừng;

überwachen /(sw. V.; hat)/

kiểm tra; kiểm soát; giám sát;

die Polizei überwacht den Verkehr : cảnh sát giám sát hoạt động giao thông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überwachen /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] überwachen

[EN] monitor

[FR] controler

Sicherheitsfilter,bewachen,überwachen /IT-TECH/

[DE] Sicherheitsfilter; bewachen; überwachen

[EN] guarding

[FR] mise en garde; protection

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwachen /vt/

1. theo dõi, quan sát, trông nom, trông coi (tôi phạm); 2. trông nom, chăm sóc, săn sóc (con cái...); 3. kiểm tra, theo dõi, kiểm soát, giám sát.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

überwachen

[DE] überwachen

[EN] monitor, supervise, watch, check

[FR] surveiller

[VI] màn hình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überwachen

monitor

überwachen

observe

überwachen

screen

Lexikon xây dựng Anh-Đức

überwachen

to supervise

überwachen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überwachen /nt/TV/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

überwachen /vt/KT_GHI/

[EN] monitor

[VI] giám sát

überwachen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chú ý đến, trông nom

überwachen /vt/M_TÍNH, ÔN_BIỂN, VT&RĐ, KT_DỆT/

[EN] monitor

[VI] giám sát, giám kiểm

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

ÜBERWACHEN

[DE] ÜBERWACHEN

[EN] SUPERVISE; CONTROLL

[FR] SURVEILLER