TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proof of action

sự thử nghiệm tác động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng chứng tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

proof of action

proof of action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

proof of action

Tätigkeitsnachweis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proof of action

bằng chứng tác động

proof of action

sự thử nghiệm tác động

proof of action, proof

bằng chứng tác động

proof of action, sense, test

sự thử nghiệm tác động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tätigkeitsnachweis /m/CH_LƯỢNG/

[EN] proof of action

[VI] sự thử nghiệm tác động