Werkstoffprüfung /f/KTV_LIỆU/
[EN] materials testing
[VI] sự thử nghiệm vật liệu
Materialprüfung /f/CT_MÁY/
[EN] material testing
[VI] sự thử nghiệm vật liệu
Werkstoffprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] materials inspection, materials testing
[VI] sự kiểm tra vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu
Materialprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] materials inspection, testing of materials
[VI] sự kiểm tra vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu