Việt
sự thử nghiệm vật liệu
sự kiểm tra vật liệu
thủ vật liệu
kiểm tra vật liệu
sự kiểm nghiệm nguyên vật liệu
sự kiểm định nguyên vật liệu
Anh
material testing
materials inspection
testing of materials
materials testing
Đức
Materialprüfung
Werkstoffprüfung
Materialprüfung, Werkstoffprüfung
Materialprüfung /die/
sự kiểm nghiệm nguyên vật liệu; sự kiểm định nguyên vật liệu;
Materialprüfung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] thủ vật liệu, kiểm tra vật liệu; Material
Materialprüfung /f/CT_MÁY/
[EN] material testing
[VI] sự thử nghiệm vật liệu
Materialprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] materials inspection, testing of materials
[VI] sự kiểm tra vật liệu, sự thử nghiệm vật liệu