Việt
Kiểm tra vật liệu
Tổng quan
thủ vật liệu
Anh
Material testing
overview
Đức
Werkstorüfung
Werkstoffprüfung
Übersicht
Werkstoffprüfungen
Materialprüfung
188 Werkstoffprüfverfahren der Kunststofftechnik
188 Những phương pháp kiểm tra vật liệu trong kỹ thuật chất dẻo
3.4 Werkstoffprüfverfahren der Kunststofftechnik
3.4 Những phương pháp kiểm tra vật liệu trong kỹ thuật chất dẻo
z = 0,7, wenn bei Sichtprüfung keine Fehler festgestellt wurden.
z = 0,7 khi kiểm tra vật liệu bằng mắt là các mối hàn không lỗi
z = 1 bei Nachweis durch Werkstoffprüfung, dass alle Nähte fehlerfrei sind.
z = 1 khi có bằng chứng qua kiểm tra vật liệu là các mối hàn không có lỗi
Materialprüfung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] thủ vật liệu, kiểm tra vật liệu; Material
[VI] kiểm tra vật liệu
[EN] Material testing
[VI] Kiểm tra vật liệu
Werkstoffprüfung,Übersicht
[EN] Material testing, overview
[VI] Kiểm tra vật liệu, Tổng quan