Việt
bản bông
bản in thử
bản mô-rát
Anh
prepress proofs
proof
Đức
Korrekturabzug
Probedrucke
Umbruch
Umbruch /der; -[e]s, Umbrüche/
bản in thử (lần thứ hai); bản mô-rát; bản bông;
Korrekturabzug /m/IN/
[EN] proof
[VI] bản bông, bản in thử
Probedrucke /m pl/IN/
[EN] prepress proofs
[VI] (các) bản in thử, bản bông
prepress proofs, proof