Việt
bít kín
xảm
bít
trét
chống thấm
Anh
make impermeable
proof
caulk
seal
Đức
abdichten
abdichten /vt/XD/
[EN] caulk, make impermeable, proof, seal
[VI] xảm, bít, trét, chống thấm, bít kín
make impermeable, proof