Việt
nung đều
ủ đều
Anh
soak
Đức
durchwärmen
1. Durchwärmen: Erwärmen und Schmelzen der Formteiloberflächen (Anschmelzphase).
1. Nung đều: Nung và nóng chảy bề mặt của chi tiết (giai đoạn nung chảy cục bộ).
durchwärmen /vt/SỨ_TT, L_KIM/
[EN] soak
[VI] ủ đều, nung đều