Việt
làm ấm
hâm nóng
đun ấm
sưởi ấm
đốt nóng
ủ đều
nung đều
đun ắm
đun nóng
sưỏi âm
đốt nóng.
Anh
soaking
soak
Đức
durchwärmen
Pháp
maintien à température
1. Durchwärmen: Erwärmen und Schmelzen der Formteiloberflächen (Anschmelzphase).
1. Nung đều: Nung và nóng chảy bề mặt của chi tiết (giai đoạn nung chảy cục bộ).
der Grog hat mich kräftig durchgewärmt/durchwärmt
loại rượu pha ấy đã làm người tôi nóng bừng.
durchwärmen /(durchwärmen) vt/
(durchwärmen) làm ấm, đun ắm, đun nóng, hâm nóng, sưỏi âm, đốt nóng.
durchwärmen /vt/SỨ_TT, L_KIM/
[EN] soak
[VI] ủ đều, nung đều
Durchwärmen /TECH/
[DE] Durchwärmen
[EN] soaking
[FR] maintien à température
durchwärmen /(sw. V.; hat)/
làm ấm; đun ấm; hâm nóng; sưởi ấm; đốt nóng;
der Grog hat mich kräftig durchgewärmt/durchwärmt : loại rượu pha ấy đã làm người tôi nóng bừng.