Việt
làm ấm
đun ấm
hâm nóng
sưởi ấm
đốt nóng
Đức
durchwärmen
der Grog hat mich kräftig durchgewärmt/durchwärmt
loại rượu pha ấy đã làm người tôi nóng bừng.
durchwärmen /(sw. V.; hat)/
làm ấm; đun ấm; hâm nóng; sưởi ấm; đốt nóng;
loại rượu pha ấy đã làm người tôi nóng bừng. : der Grog hat mich kräftig durchgewärmt/durchwärmt