TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

water saturation

bão hoà nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự tẩm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bão hòa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bão hòa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

water saturation

water saturation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soakage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water soaked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

water saturation

Wassersättigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water saturation /điện/

sự tẩm nước

water saturation

bão hòa nước

water saturation

sự bão hòa nước

water saturation /điện lạnh/

sự bão hòa nước

water saturation, soakage, soaking

sự tẩm nước

water saturation, water soaked, water-saturated /xây dựng/

sự bão hòa nước

Từ điển Polymer Anh-Đức

water saturation

Wassersättigung

Tự điển Dầu Khí

water saturation

['wɔ:tə , sæt∫ə'rei∫n]

o   bão hoà nước

Phần hoặc tỷ lệ phần trăm của thể tích lỗ rỗng bị nước của vỉa chiếm, phần còn lại do dầu và/hoặc khí lấp đầy.